trình bày nghĩa tiếng Đức là Layout
trình bày còn có các bản dịch khác là
präsentierend, auslegen, vorweisen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Layout: trình bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Layout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trình bày