thoát ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là aussteigen
thoát ra còn có các bản dịch khác là
Ablauf, entkam, entkommt, verlassen, ausfallen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussteigen: thoát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussteigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoát ra