Ablauf nghĩa tiếng Việt là thoát ra
Ablauf còn có các bản dịch khác là
Sự chảy ra, quy trình, chảy đi, tiến trình, diễn tiến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ablauf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ablauf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoát ra