ablaufen nghĩa tiếng Việt là chảy ra
ablaufen còn có các bản dịch khác là
Đã qua hoặc hết hạn, , diễn ra, hết hạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ablaufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ablaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chảy ra