Đã qua hoặc hết hạn nghĩa tiếng Đức là
ablaufen
(tr)(Vi)(läuft ab, ist abgelaufen, lief ab)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ablaufen: Đã qua hoặc hết hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ablaufen