diễn ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ablaufen
diễn ra còn có các bản dịch khác là
lief ab, erfolgen, vorgehen, geschehen, passierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ablaufen: diễn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ablaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
diễn ra