ablaufend (adj)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang diễn ra
ablaufend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ablaufend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang diễn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ablaufend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ablaufend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ablaufend