ablaufend nghĩa tiếng Việt là đang diễn ra
ablaufend còn có các bản dịch khác là
đang hết, đang hết hạn, hết hạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ablaufend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ablaufend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang diễn ra