Diễn Giải
thoát ra nghĩa tiếng Đức là
entkommt
(v)(present tense)
thoát ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entkommt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entkommt: thoát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entkommt