ausbrechen nghĩa tiếng Việt là thoát ra
ausbrechen còn có các bản dịch khác là
Thoát khỏi, trốn thoát, bùng nổ, bùng phát, tẩu thoát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausbrechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausbrechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoát ra