entkommen (v) nghĩa tiếng Việt là
Thoát ra
entkommen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entkommen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thoát ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entkommen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entkommen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entkommen