thoát ra nghĩa tiếng Đức là entkam
thoát ra còn có các bản dịch khác là
entkommt, ausfallen, ausströmen, ausbrechen, herausführen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entkam: thoát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entkam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoát ra