ausfallen nghĩa tiếng Việt là thoát ra
ausfallen còn có các bản dịch khác là
Thất bại, làm hỏng, không thực hiện, hư, vắng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfallen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausfallen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoát ra