thoát ra nghĩa tiếng Đức là verlassen
thoát ra còn có các bản dịch khác là
entkommt, entkam, ausfallen, ausströmen, ausbrechen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlassen: thoát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlassen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoát ra