sống chung nghĩa tiếng Đức là zusammen sein
sống chung còn có các bản dịch khác là
nebeneinander existieren, unter einem Dach zusammenleben, zusammenwohnen, zusammenleben, mitbewohnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammen sein: sống chung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusammen sein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sống chung