unter einem Dach zusammenleben nghĩa tiếng Việt là Sống chung
unter einem Dach zusammenleben còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unter einem Dach zusammenleben
Mở Rộng