Sống chung nghĩa tiếng Đức là unter einem Dach zusammenleben
Sống chung còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unter einem Dach zusammenleben: Sống chung
Mở Rộng