zusammen sein nghĩa tiếng Việt là sống chung
zusammen sein còn có các bản dịch khác là
Bên nhau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammen sein
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusammen sein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sống chung