Chứng vẹo xương sống nghĩa tiếng Đức là
Skoliose
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Skoliose
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chứng vẹo xương sống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Skoliose
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Skoliose: Chứng vẹo xương sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Skoliose