nebeneinander existieren nghĩa tiếng Việt là sống chung
nebeneinander existieren còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nebeneinander existieren
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sống chung