pelt nghĩa tiếng Việt là đánh đập
pelt phiên âm IPA là /pelt/
pelt còn có các bản dịch khác là
Bộ da có cả lông của súc vật, ném đá, ném mạnh, lông thú, bộ lông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đánh đập