pelted (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
ném
pelted phiên âm IPA là /pɛltɪd/
pelted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pelted
Nghe phát âm giọng Mỹ của pelted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pelted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelted