Diễn Giải
ném đá nghĩa tiếng Anh là
pelted
/pɛltɪd/
(v)
ném đá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pelted
Nghe phát âm giọng Mỹ của pelted
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelted: ném đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelted