pelts (v) nghĩa tiếng Việt là
ném đá
pelts phiên âm IPA là /pɛlt/
pelts còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelts