pelts (v) nghĩa tiếng Việt là
ném đá
pelts phiên âm IPA là /pɛlt/
pelts còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pelts
Nghe phát âm giọng Mỹ của pelts
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelts