đã ném mạnh nghĩa tiếng Anh là
pelted
/pɛltɪd/
(v)(Past participle)
đã ném mạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pelted
Nghe phát âm giọng Mỹ của pelted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ném mạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pelted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelted: đã ném mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelted