have pelted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ném mạnh
have pelted phiên âm IPA là /hæv pɛltɪd/
have pelted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pelted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have pelted