đã đá nghĩa tiếng Anh là have pelted
/hæv pɛltɪd/
đã đá còn có các bản dịch khác là
have punted, have kicked, kicked
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pelted: đã đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have pelted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đá