pelting nghĩa tiếng Việt là mưa nhẹ
pelting phiên âm IPA là /ˈpɛltɪŋ/
pelting còn có các bản dịch khác là
Mưa nhỏ, mưa rào, rơi vụn, đang ném mạnh, mưa rơi như đạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelting