mưa rào nghĩa tiếng Anh là pelting
/ˈpɛltɪŋ/
mưa rào còn có các bản dịch khác là
rain shower, shower, frisson
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelting: mưa rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mưa rào