Mưa rào nghĩa tiếng Anh là
frisson
(n)
Mưa rào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frisson: Mưa rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frisson