đánh đập nghĩa tiếng Anh là pelt
/pelt/
đánh đập còn có các bản dịch khác là
beats, beat, artful, beat up, beating
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelt: đánh đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đánh đập