đánh đập nghĩa tiếng Đức là
prügelte
(v)
đánh đập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prügelte: đánh đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prügelte