beats (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đánh đập
beats phiên âm IPA là /biːts/
beats còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beats
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beats