người hâm mộ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là enthusiasts
/ɪnˈθjuːziæsts/
người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
fan, fans, lover, addict, lovers
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthusiasts: người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthusiasts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người hâm mộ