người hâm mộ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Fan
người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
Fans, Fächer, Verehrer, Liebhaber, Anhänger
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fan: người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fan
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người hâm mộ