Người hâm mộ nghĩa tiếng Anh là fan
/fæn/
Người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
aficionado, admirer, devotee
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fan: Người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fan
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người hâm mộ