aficionado nghĩa tiếng Việt là Người hâm mộ
aficionado còn có các bản dịch khác là
Người mê mẩn, người yêu chuộng, tình nhân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aficionado
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aficionado
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người hâm mộ