admirer nghĩa tiếng Việt là người hâm mộ
admirer phiên âm IPA là /ədˈmaɪərə(r)/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan admirer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
admirer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người hâm mộ