người ham mê nghĩa tiếng Anh là
enthusiasts
/ɪnˈθjuːziæsts/
(n)
người ham mê còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enthusiasts
Nghe phát âm giọng Mỹ của enthusiasts
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người ham mê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enthusiasts
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthusiasts: người ham mê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthusiasts