người hâm mộ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là fans
/fænz/
người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
fan, lover, addict, lovers, admirer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fans: người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fans
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người hâm mộ