Người hâm mộ nghĩa tiếng Anh là
lovers
/ˈlʌvərz/
(n)
Người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lovers
Nghe phát âm giọng Mỹ của lovers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người hâm mộ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lovers: Người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lovers