nghỉ ngơi nghĩa tiếng Đức là ausgeruht
nghỉ ngơi còn có các bản dịch khác là
ausspannen, sich ausruhen, faulenzen, Schonpost, Erholung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeruht: nghỉ ngơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeruht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghỉ ngơi