sich ausruhen nghĩa tiếng Việt là Nghỉ ngơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich ausruhen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich ausruhen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nghỉ ngơi