Nghỉ ngơi nghĩa tiếng Đức là sich ausruhen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich ausruhen: Nghỉ ngơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich ausruhen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nghỉ ngơi