nghỉ ngơi nghĩa tiếng Đức là Erholung
nghỉ ngơi còn có các bản dịch khác là
ausspannen, sich ausruhen, ausgeruht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erholung: nghỉ ngơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erholung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghỉ ngơi