Nghỉ ngơi nghĩa tiếng Đức là ausspannen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausspannen: Nghỉ ngơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausspannen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nghỉ ngơi