ausspannen nghĩa tiếng Việt là Nghỉ ngơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausspannen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausspannen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nghỉ ngơi