thư giãn nghĩa tiếng Đức là
ausspannen
(v)(Present tense)
thư giãn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausspannen: thư giãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausspannen