mở đầu nghĩa tiếng Đức là Öffnung
mở đầu còn có các bản dịch khác là
offen, anbrechen, einleiten, Vorspiel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Öffnung: mở đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Öffnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở đầu