anbrechen nghĩa tiếng Việt là mở đầu
anbrechen còn có các bản dịch khác là
Bắt đầu, bình minh, khởi đầu, bắt đầu tiêu dùng, ăn, uống, , mới hơi bẻ (chưa làm gãy hẳn)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anbrechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anbrechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở đầu