mở đầu nghĩa tiếng Đức là anbrechen
mở đầu còn có các bản dịch khác là
Öffnung, offen, einleiten, Vorspiel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anbrechen: mở đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anbrechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở đầu